nghinh ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghinh ngang+ adjective
- hanghty; arrogant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghinh ngang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghinh ngang":
nghênh ngang nghểnh ngãng nghinh ngang - Những từ có chứa "nghinh ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 705